Kanji - 漢字


漢字 Hán Việt Nghĩa Tiếng Anh Ví dụ
あり hữu have sở hữu, hữu danh vô thực
さち hạnh may mắn good luck hân hạnh, 不幸 bất hạnh
くに quốc country
bất không
あき thu mùa thu autumn
thủ tay hand 空手道 không thủ đạo (karate do)
ダイ タイおお きいđạito, lớnbig, large大会 đại hội
漢字 Hán Việt Nghĩa Tiếng Anh