十牧牛圖 Thập mục ngưu đồ

尋牛 Tầm ngưu
尋牛 Tầm ngưu

見跡 Kiến tích
見跡 Kiến tích

見牛 Kiến ngưu
見牛 Kiến ngưu

得牛 Đắc ngưu
得牛 Đắc ngưu

牧牛 Mục ngưu
牧牛 Mục ngưu

 騎牛歸家 Kỵ ngưu quy gia
 騎牛歸家 Kỵ ngưu quy gia

忘牛存人 Vong ngưu tồn nhân
忘牛存人 Vong ngưu tồn nhân

人牛俱忘 Nhân ngưu câu vong
人牛俱忘 Nhân ngưu câu vong

返本還源 Phản bản hoàn nguyên
返本還源 Phản bản hoàn nguyên

入廛垂手 Nhập triều thùy thủ
入廛垂手 Nhập triều thùy thủ